I.  Lời phê của giáo viên bằng tiếng Anh

Attitude - Thái độ:

The student:

  • is an enthusiastic learner who seems to enjoy school. (là học sinh nhiệt tình và yêu quý trường học)
  • exhibits a positive outlook and attitude in the classroom. (luôn thể hiện thái độ tích cực trong lớp học)
  • appears well rested and ready for each day's activities. (nghỉ ngơi đầy đủ và luôn sẵn sàng cho các hoạt động mỗi ngày)
  • shows enthusiasm for classroom activities. (luôn tích cực trong mọi hoạt động của lớp)
  • shows initiative and looks for new ways to get involved. (luôn chủ động và tìm kiếm những cách tiếp cận mới)
  • strives to reach their full potential. (phấn đấu để phát triển khả năng của bản thân)
  • is committed to doing their best. (luôn làm hết sức mình)
  • seeks new challenges. (luôn luôn thách thức bản thân)
  • takes responsibility for their learning. (có trách nhiệm với việc học của mình)



Behavior - Cách hành xử:

The student:

  • cooperates consistently with the teacher and other students. (phối hợp tốt với giáo viên & các bạn học sinh)
  • transitions easily between classroom activities without distraction. (không bị phân tâm trong các hoạt động trong lớp)
  • is courteous and shows good manners in the classroom. (lịch sử và luôn cư xử tốt trong lớp học)
  • follows classroom rules. (tuân thủ nôi quy lớp học)
  • conducts themselves with maturity. (hành xử một cách chín chắn)
  • resists the urge to be distracted by other students. (không bị phân tâm bởi những học sinh khác)
  • is kind and helpful to everyone in the classroom. (tốt bụng & giúp đỡ các bạn học khác trong lớp)
  • sets an example of excellence in behavior and cooperation. (tấm gương xuất sắc trong cách hành xử & học tập)

II. Những câu khen học sinh bằng tiếng Anh

  • Perfect! (Hoàn hảo!)
  • Fine! (Tốt!)
  • Marvelous! (Rất tốt!)
  • Congratulations! (Chúc mừng!)
  • Wonderful! (Tuyệt vời!)
  • Terrific! (Tuyệt vời! Xuất sắc!)
  • Well done! Good job! (Làm tốt lắm)
  • Amazing! Wonderful! (Tuyệt vời!)
  • Great! Excellent! Smart! (Rất tốt)
  • Super! (Tuyệt vời!)
  • Fantastic! (Thật là không tưởng)
  • You’re doing great! You’ve done a great job! (Em làm việc tốt lắm)
  • You're on the right track now! (Em đi đúng hướng rồi đấy!)
  • That's right! (Đúng rồi!)
  • That's fab! ( Thật khó tin!)
  • You've got it! (Em đã làm được!)
  • I am really proud of you. (Thầy/ Cô thật tự hào về em)
  • That's coming along nicely! (Điều đó đang diễn ra tốt đẹp!)
  • That's very much better! (Điều đó tốt lên nhiều rồi!)
  • I'm happy to see you working! (Thật vui khi thấy em làm được!)
  • Nice going! (Mọi việc đang tốt đẹp!)
  • That's way! (Chính là như vậy!)
  • You're getting better every day! (Em đang dần giỏi lên đấy!)
  • You did that time. (Em đã làm được!)
  • That's not half bad! (Cái đó gần hoàn hảo đấy!)
  • Keep up the good work! (Duy trì mọi việc tốt như thế này nhé!)
  • You haven't missed a thing! (May mà em không bỏ lỡ điều đó!)
  • Sensational! (Thật bất ngờ!)
  • Keep it up! (Duy trì nhé!)
  • You did a lot of work today! (Hôm nay em đã làm được nhiều thứ đấy!)
  • That's it! (Chính là như vậy!)
  • Well, look at you go! (Chao ôi, nhìn cách em đang tiến lên kìa!)
  • Way to go! (Chúc mừng!)
  • Now you have the hang of it! (Em đã học được điều đó!)
  • You are excellent! (Em thật tuyệt vời)
  • You're doing fine! (Em làm tốt lắm!)
  • You're really working hard! (Em đã làm việc thực sự chăm chỉ!)
  • Exactly right! (Chính xác là phải như vậy!)
  • You're doing that much better today! (Hôm nay anh làm mọi việc tốt hơn rồi đấy!)
  • Now you have it! (Bây giờ em có nó rồi!)
  • Now you're figured it out! (Vậy là em đã giải quyết được vấn đề đó!)
  • That's it! (Phải thế chứ!)
  • That's the best you have ever done! (Đó là điều tuyệt nhất anh từng làm được!)
  • That's better! (Cái đó hay hơn đấy!)
  • Nothing can stop you now! (Không gì có thể ngăn cản được anh kể từ bây giờ!)
  • That's best ever! (Tuyệt nhất từ trước đến giờ!)
  • You've got your brain in gear! (Em bắt đầu nghĩ thông suốt mọi thứ hơn rồi đấy!)
  • You certainly did it well today! (Hôm nay em làm việc đó rất tốt đấy!)
  • Good thinking! (Nghĩ hay lắm!)
  • Keep on trying! (Tiếp tục cố gắng nhé!)
  • You outdid yourself today! (Hôm nay em làm tốt hơn chính bản thân mình đấy!)
  • I've never seen anyone do it better! (Tôi chưa bao giờ thấy ai làm điều đó tốt hơn!)
  • Good for you! (Tốt đấy!)
  • I like that! (Tôi thích điều đó!)
  • I knew you could do it! (Tôi biết là em có thể làm điều đó mà!)
  • That's quite an improvement! (Thực sự là một bước tiến bộ!)
  • Keep working on it – you're getting better! (Tiếp tục làm việc – em đang ngày giỏi hơn đấy!)
  • You make it look easy! (Em đã làm được việc đó như thể dễ dàng lắm!)
  • That was first class work! (Đúng là một thành quả hạng nhất!)
  • Much better! (Tốt hơn nhiều rồi!)
  • You've just about mastered that! (Em sắp sửa làm chủ được việc đó rồi!)
  • That's better than ever! (Tốt nhất từ trước đến nay!)
  • I'm proud of you! (Tôi tự hào về em!)
  • It's a pleasure to teach when you work like that! (Thật tự hào là giáo viên của em khi thấy em làm được điều đó!)
  • You deserve the highest praise. (Em xứng đáng nhận lời khen ngợi tốt nhất.)
  • You are quite good with your hands. (Em thật khéo tay.)
  • You are qualified person. (Em đúng là người có năng lực)
  • She is so prospective. (Cô ấy đầy triển vọng)
  • You are really a genius. (Em đúng là thiên tài)
  • She is very good with languages. (Cô ta rất giỏi ngoại ngữ)
  • Good job on the report! I think the executives will like it! (Báo cáo tốt lắm! Tôi nghĩ rằng các sếp sẽ thích điều này!)
  • Excellent speech! The audience really enjoyed it! (Một bài thuyết trình tuyệt vời! Khán giả thực sự thích nó!)
  • What a marvelous memory you’ve got! (Em thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
  • What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
  • Keep it up (Giữ vững thế nhé)
  • You've figured it all out. (em đã hiểu rồi đó. em đã làm được rồi đó.)
  • Dynamite! (Tuyệt vời ông mặt trời)
  • Epic! (Cực kì ấn tượng! Đi vào lịch sử)