1. Chuẩn bị tâm thế trước khi dạy Speaking
Để trình tự dạy Speaking diễn ra mượt mà và đúng hướng, bên cạnh việc chuẩn bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng nói tiếng Anh của bản thân, giáo viên cần hiểu rõ đối tượng học sinh và có thái độ nghiêm túc trước, trong và sau quá trình dạy – học.
Những vấn đề quan trọng thầy cô cần lưu ý trước khi tiến hành dạy Speaking:
- Hiểu rõ trình độ của học sinh nhằm soạn nội dung giảng dạy học tập phù hợp, bao gồm các chủ đề, từ vựng và mẫu câu. Ví dụ, đối với học sinh tiểu học, số lượng từ vựng lý tưởng cho một câu là khoảng 4 – 10 từ. Trình độ càng cao thì số lượng từ vựng và độ dài của câu càng tăng.
- Trau dồi kỹ năng Speaking của bản thân để học sinh có một nguồn “input” chất lượng. Chỉ khi học sinh được “nghe” đúng thì mới có thể “nói” chuẩn.
- Tích cực tạo dựng các tình huống chân thực trên lớp, tạo cơ hội cho học sinh cọ xát với thực tế. Bởi lẽ, mức độ thành công của việc dạy Speaking chỉ được thể hiện khi người học có thể sử dụng từ vựng, mẫu câu đã học để giao tiếp.
- Nâng cao động lực bằng cách xây dựng môi trường học tập cởi mở với các hoạt động luyện speaking như đóng kịch, chơi trò chơi, kể chuyện, thuyết trình…
- Hiểu rõ tầm quan trọng của Speaking trong việc học tiếng Anh và mục đích cuối cùng của Speaking: Ứng dụng hàng ngày.
2. Trình tự dạy Speaking với 5 bước cho mọi lớp học
Trình tự dạy Speaking sau đây gồm 5 bước, chia thành 2 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1: Chuẩn bị trước khi dạy: Gồm 2 bước:
|
Giai đoạn 2: Các hoạt động dạy Speaking: Gồm 3 bước:
|
2.1. Giai đoạn 1: Chuẩn bị dạy Speaking
2.1.1. Bước 1: Xác định mục tiêu của lớp học
Mỗi khóa học hướng đến những mục tiêu khác nhau, và cách hiệu quả nhất để cả thầy và trò không bị “choáng” trước những mục tiêu lớn là chia nhỏ giai đoạn.
Mỗi giáo viên hãy thử trả lời các câu hỏi sau trước bài học:
- Học sinh cần gì ở bài học? (Trả lời điện thoại, đặt phòng khách sạn, trò chuyện xã giao,…)
- Trong bài học này, học sinh cần tập trung vào kỹ năng Speaking nào? (Độ chính xác, sự trôi chảy, nói chuyện phiếm, hội thoại ngắn, diễn thuyết…)
- Cần dạy những gì để học sinh nắm được kỹ năng trên?
Tóm lại, mục tiêu bài học cần đáp ứng được nhu cầu học tập của học sinh, từ đó thầy cô đưa ra nội dung giảng dạy và các hoạt động ứng dụng phù hợp.
2.1.2. Bước 2: Đưa ra tiêu chuẩn đánh giá Speaking
Đưa ra tiêu chuẩn đánh giá nên được chuẩn bị ngay trước khi lên lớp thay vì sau khi lớp học kết thúc nhằm tiết kiệm thời gian và góp phần đưa lớp học đi đúng hướng.
Mỗi thầy cô sẽ có hệ thống khác nhau, tuy nhiên cần đáp ứng đánh giá được các điều cơ bản sau:
- Types: Thầy cô đang đánh giá dạng speaking nào? Ví dụ: Đối thoại ngắn (small dialogue), trò chuyện xã giao (small talks), hội thoại (conversation), thảo luận (discussion), phỏng vấn (interview),…
- Skills: Thầy cô muốn đánh giá kỹ năng speaking nào? Ví dụ: Thay phiên (turn-taking), duy trì (maintaining), đặt câu hỏi (asking questions), diễn đạt (using expressions),…
- Rating scale: Xây dựng thang đánh giá cho từng kỹ năng Speaking với thang điểm từ thấp – cao.
Trong đó, thang đánh giá (speaking rating scale) có vai trò chủ chốt để xác định tính hiệu quả của bài học, đòi hỏi thầy cô cần có kinh nghiệm giảng dạy tốt và kỹ năng đánh giá chuẩn chỉnh.
Phân biệt các dạng Speaking và Sự khác biệt giữa dialogue, conversation, small talk:
2.2. Các hoạt động dạy Speaking trên lớp
Đến với phần trọng tâm của trình tự dạy Speaking là các hoạt động dạy Speaking trên lớp. Một tiết học Speaking có thể được phân thành 3 giai đoạn chính:
- Bước 3: Pre: Khởi động và cung cấp nội dung kiến thức
- Bước 4: While: Thực hành Speaking
- Bước 4: Post: Nhận xét và đánh giá
2.2.1. Bước 3: Pre: Khởi động và cung cấp nội dung kiến thức
Giai đoạn đầu của trình tự dạy Speaking trên lớp tập trung vào 2 yếu tố chính:
- Thu hút sự chú ý của học sinh vào tiết học (5 – 10 phút)
- Cung cấp từ vựng, mẫu câu thuộc chủ đề bài học (10 – 15 phút)
Trong 5 – 10 phút đầu buổi học, thầy cô cần giúp học sinh chuẩn bị tâm lý cho một tiết học đầy tương tác và cởi mở bằng hoạt động lead-in (dẫn nhập) hoặc warm-up (khởi động).
Hoạt động lead-in đơn giản: Đặt câu hỏi, chiếu video hoặc kể chuyện ngắn.
Ví dụ:
Với chủ đề bài học là “Animals”, thầy cô có thể đặt một câu đố vui:
- I am a pet animal. I love bones. I am human’s best friend. Who am I?
Tôi là một vật nuôi. Tôi thích xương. Tôi là bạn thân nhất của con người. Tôi là ai?
Hoạt động warm-up thú vị: Hangman, Odd one out, Pictionary,…
Trong vòng 10 – 15 phút tiếp theo, giáo viên cần cung cấp nội dung học tập có hệ thống nhằm chuẩn bị tốt cho giai đoạn thực hành.
Nội dung này bao gồm các từ vựng và mẫu câu thuộc chủ đề bài học, đi kèm với đó là phiên âm từ – trọng âm từ – trọng âm câu – ngữ điệu – nối âm – bối cảnh sử dụng từ/ câu – ví dụ mẫu.
Thầy cô có thể đặt câu hỏi “trả bài” hoặc yêu cầu học sinh đọc từ và câu ngay trong bước này để tận dụng thời gian thực hành.
Lưu ý: Thầy cô không nên đi quá sâu vào phần lý thuyết hay ngữ pháp trong một lớp học Speaking. Thay vào đó, những nội dung này nên được chuẩn bị trước, học sinh cũng nên được khuyến khích đọc trước lý thuyết ở nhà và dành phần lớn thời gian trên lớp để luyện nói.
2.2.2. Bước 4: While: Thực hành Speaki
ng
Ngoài ra, để quá trình dạy Speaking nâng cao hiệu quả, thầy cô cần “làm gương” cho học sinh để các em bớt phần rụt rè.
Nhiệm vụ của giáo viên là đi xung quanh tương tác với cả lớp, quan sát và tìm hiểu học sinh đang nói gì, giọng điệu thế nào, cách phát âm ra sao, đang im lặng hay hứng khởi lên tiếng, thường mắc lỗi sai gì…
Đây có thể là một thách thức với sĩ số lớp học tại trường học Việt Nam (thường gồm 25 – 30 học sinh). Mặc dù vậy, giáo viên không nên bỏ qua bất kỳ cơ hội dạy học nào và cần cố gắng hết sức mình.
Trong trường hợp phần lớn học sinh quá e ngại cất giọng nói, thầy cô cần “chậm hóa” trình tự dạy Speaking bằng cách yêu cầu các em lặp lại lời nói của mình hoặc cho phép các em trò chuyện với bạn học thay vì nói trực tiếp với giáo viên.
Gợi ý một số giải pháp phá bỏ rào cản Speaking cho học sinh:
- Thầy cô đọc mẫu câu trước (kèm hành động và biểu cảm tự nhiên) rồi yêu cầu cả lớp bắt chước theo.
- Đảo ngược trình tự: Để học sinh đặt câu hỏi và giáo viên là người trả lời.
- Giáo viên đi xung quanh lớp học và tương tác bằng thái độ cởi mở, thân thiện.Một số hoạt động Speaking thú vị :
2.2.3. Bước 5: Post: Đưa feedback và hệ thống lại kiến thức
Giai đoạn cuối dành cho việc nhận xét, feedback nhằm giúp học sinh tự soi chiếu và sửa lỗi sai của bản thân trong khi nói. Để tiết kiệm thời gian cho việc này, thầy cô cần tự thu thập dữ liệu trong khi di chuyển xung quanh và tương tác với lớp ở giai đoạn While trước đó. Ngoài ra, việc suy đoán trước những lỗi sai học sinh có thể mắc phải (Bước 2) cũng giúp các vấn đề khi nói của các em trở nên rõ ràng hơn.
Sau khi đưa feedback, học sinh cần tự suy ngẫm và tự tổng hợp lại toàn bộ kiến thức đã học bằng cách ghi chú, vẽ mindmap hay kẻ bảng. Cuối cùng, giáo viên sẽ là người chốt lại nội dung bài học và đưa ra bài tập về nhà.
3. Lỗi thường gặp trong trình tự dạy Speaking
Ngay cả khi đã soạn trước giáo án và có nhiều năm kinh nghiệm dạy nghề, đôi khi thầy cô vẫn có thể mắc phải những lỗi nhỏ này.
- Không cập nhật giáo án thường xuyên: Ngôn ngữ luôn thay đổi theo thời gian, có thể xuất hiện nhiều từ/ cụm từ mới trong quá trình sử dụng. Do vậy, thầy cô cần liên tục trau dồi và tự cung cấp “dữ liệu input” cho bản thân để truyền đạt lại cho học sinh những kiến thức hợp thời đại.
- Không còn luyện nói: Mặc dù giáo viên đã có thời gian luyện tập ngay khi dạy Speaking tại lớp, việc dành chút thời gian để tự luyện tại nhà cũng chẳng hề thừa. Bởi lẽ, tiếng Anh nói riêng và ngôn ngữ nói chung sẽ ngày càng đòi hỏi kỹ năng cao hơn, mức độ cạnh tranh trong nghề cũng sẽ càng tăng lên.
- Phương pháp dạy và học hàn lâm: Đặt nặng ngữ pháp, lý thuyết, bỏ qua thực hành hoặc thực hành rất ít,… chính là những lý do chính nhiều học sinh đạt điểm cao nhưng không nói được tiếng Anh. Để thoát khỏi cảnh thầy đọc – trò chép, thầy cô cần học hỏi và thay đổi phương thức dạy học, làm sao để tạo không khí cởi mở và sôi động nhất cho lớp học, tập trung thực hành trên lớp và yêu cầu học sinh đọc trước lý thuyết ở nhà.
- Bỏ qua rào cản lên tiếng của học sinh: Đây là một trong những lý do chính khiến cho trình tự dạy Speaking không mang lại kết quả như kỳ vọng. Giáo viên cần tự mình vượt qua sự ngượng ngùng ban đầu để làm gương cho học sinh, liên tục sáng tạo những hoạt động Speaking thú vị, sử dụng biểu cảm – giọng nói – ngôn ngữ cơ thể để thể giải thích từ vựng hoặc mẫu câu. Nói cách khác, thầy cô cần trở thành người bạn của học sinh trong khi thực hành nói.
- Chỉ sử dụng tiếng Việt để dạy tiếng Anh: Theo báo VNEXPRESS năm 2023, học sinh yếu giao tiếng tiếng Anh vì giáo viên dạy bằng tiếng Việt. Thực trạng này trong trường phổ thông sẽ còn tiếp diễn nếu thầy cô không thay đổi tư duy và nhận thức rõ ràng: Sử dụng tiếng Việt trong lớp tiếng Anh khiến học sinh mất đi môi trường để giao tiếp.
4. Tăng hiệu quả cho trình tự dạy Speaking trên lớp
Hầu hết vấn đề sẽ dần được cải thiện nếu giáo viên nhận thức rõ các lỗi sai trong trình tự dạy Speaking và có biện pháp khắc phục.
Bên cạnh việc liên tục trau dồi kiến thức và dữ liệu đầu vào cho bản thân, việc quan trọng hơn cả là làm sao để xây dựng môi trường giao tiếp thân thiện và cởi mở cho mọi lớp học, dù là trong trường phổ thông hay các trung tâm ngoại ngữ.
5. Câu hỏi thường gặp về trình tự dạy Speaking
1 tiết học Speaking lý tưởng có thể kéo dài 45 – 60 phút (Theo English Coach Online). Trong đó, thời gian luyện tập Speaking nên kéo dài 25 phút trở lên.
Mỗi trình độ khác nhau đòi hỏi thời lượng dạy học khác nhau.
Mắc lỗi ngữ pháp: thường là về các thì tiếng Anh, sử dụng từ sai bối cảnh hoặc nhầm loại từ, chưa có sự thống nhất giữa thì và động từ,…
Thiếu tự tin: Có nhiều lý do dẫn đến thiếu tự tin, một trong số đó là bởi giáo viên chưa khuyến khích học sinh nói thường xuyên.
Sợ mắc lỗi: Học sinh có thể lo sợ bản thân sẽ bị cười nhạo nếu nói sai bởi vì các em đã từng bị trước đó, hoặc nhìn thấy bạn bè của mình bị chế giễu.
Thiếu động lực: Động lực cần được thúc đẩy bởi giáo viên, bạn bè và gia đình.
Beginners: Sử dụng các bài tập đơn giản, lặp lại từ vựng/ mẫu câu và các cuộc đối thoại (dialogue). Sau đó, để giúp học sinh giao tiếp được với vốn từ và kiến thức ngữ pháp hạn chế, thầy cô cần đưa học sinh vào tình huống thực tế (như shopping hoặc giới thiệu bản thân) và để các em nhập vai bằng cách sử dụng lời nói và ngôn ngữ cơ thể để giao tiếp. Lưu ý, tập trung vào thông điệp được truyền tải thay vì độ chính xác ở giai đoạn này.
Intermediate: Học viên đã nhận thức được các lỗi sai và dễ cảm thấy ngại ngùng hơn. Do vậy, thầy cô cần tiếp tục tập trung vào truyền tải thông điệp, đồng thời khuyến khích học sinh sử dụng nhiều từ vựng khác nhau thay vì những từ đơn giản như “good”, “bad” hoặc “very”. Ngoài ra, học sinh cũng nên tự thử thách bằng việc sử dụng các từ đồng nghĩa/ trái nghĩa hoặc cấu trúc câu bị động.
Advanced: Khi học sinh đã nắm vững từ vựng và ngữ pháp, thầy cô cần mở rộng và đào sâu những chủ đề có thể gặp. Độ khó của tài liệu được nâng cao. Những hoạt động như tranh luận, đóng vai, thậm chí tạo dựng một video/ podcast ngắn là những hoạt động Speaking phù hợp. Thầy cô cần tập trung vào cách phát âm tinh tế và sử dụng ngôn ngữ chính xác.
6. Tổng kết
Trình tự dạy Speaking 5 bước mà FLYER gợi ý tập trung vào các điểm chính sau:
- Giáo viên cần chuẩn bị kỹ càng về mặt kiến thức, kỹ năng và tâm thế
- Chú trọng vào việc thực hành Speaking thông qua các hoạt động và kỹ thuật dạy học sáng tạo
- Duy trì không khí thoải mái, thân thiện trong lớp học
- Không bỏ qua những vấn đề của học sinh